Có 2 kết quả:
任內 rèn nèi ㄖㄣˋ ㄋㄟˋ • 任内 rèn nèi ㄖㄣˋ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
period in office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
period in office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0